ngắt điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắt điện+
- Interrupter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắt điện"
- Những từ có chứa "ngắt điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 418